Để paraphrasing tốt, nhớ các từ/cụm từ đồng nghĩa là một trong những kĩ năng cần thiết. Trong bài này, tôi muốn giới thiệu các bạn một số từ/cụm từ thường dùng thay thế nhau trong nhiều tình huống để làm cho bài viết đỡ lặp lại.
Prior to = Before
Trước khi nào, lúc nào; Sớm hơn khi nào, lúc nàoPlease arrive at the airport 2 hours prior to your flight departure.
Vui lòng đến sân bay 2 giờ trước khi chuyến bay của bạn cất cánh.
In favour of
Tán thành, ủng hộThe majority was in favour of the new proposal.
Phần đông tán thành đề xuất mới.
On account of = Because of
Bởi vìThe game was delayed on account of the rain.
Trận đấu bị hoãn do mưa.
In charge of = Be responsible for
chịu trách nhiệm/phụ tráchMr Sheriff is in charge of Project Coordination.
Ông Sheriff phụ trách việc điều phối dự án.
By means of
Bằng cáchShe tried to explain by means of sign language.
Cô ấy đã cố giải thích bằng cách dùng ngôn ngữ kí hiệu.
Be at stake = be in danger = be in dangerous condition
Gặp nguy hiểmThousands of people will be at stake if emergency aid does not arrive soon.
Hàng ngàn người sẽ gặp nguy hiểm nếu đội cứu trợ không đến sớm.
Be concerned about
Lo lắng về vấn đề gìI am a bit concerned about the limited time for this project.
Tôi hơi lo lắng về thời gian hạn hẹp đối với dự án này.
Take sth into consideration = Take sth into account = Pay attention to = Bear in mind
quan tâm, chú ý đến cái gìWhen choosing a supplier, we should take price into consideration.
Khi chọn một nhà cung cấp, chúng ta nên lưu ý đến giá cả.
Demand for
Nhu cầu cho sản phẩm gìThere's no demand for this product nowadays.
Ngày nay không còn nhu cầu về sản phẩm đó.
Take advantage of something
Tận dụng/lợi dụng cái gìWe should take advantage of flexible schedule on LSF to launch our jobs sooner.
Chúng nên tận dụng việc lập lịch uyển chuyển trên LSF để khởi động các công việc sớm hơn.
No comments :
Post a Comment