Showing posts with label Cấu trúc câu. Show all posts
Showing posts with label Cấu trúc câu. Show all posts

Wednesday, 16 November 2016

Commonly used sentence structures in English

Trong bài viết, nếu bạn viết câu theo nhiều dạng khác nhau với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau, chắc chắn bạn sẽ ăn điểm. Đây cũng sẽ là vũ khí giúp các bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng cấu trúc câu khi nói và viết đó.
would like/want/wish + to do sth: thích làm cái gì
have + (sth) to do: có cái gì đó để làm
It + be + sth/sb + that/who: chính... mà...
had better + V-inf: nên làm gì
hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/mind/postpone/practise/consider/delay/postpone/deny/suggest/recommend/risk/keep/start/imagine/fancy + V-ing
want/plan/agree/wish/attempt/decide/demand/expect/mean/offer/prepare/happen/hesitate/hope/afford/intend/manage/try/learn/pretend/promise/seem/refuse + TO + V-inf.
It's + adj + to + V-inf: quá... để làm gì
take place = happen = occur: xảy ra
to be excited about: thích thú
to be bored with/fed up with: chán cái gì/chán làm cái gì
there is/there are: có...
feel like + V-ing: cảm thấy thích làm gì
expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
advise sb to do sth: khuyên ai làm gì
go -V-ing: chỉ hành động liên quan đến động từ sau go
By + V-ing: bằng cách làm...
for a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (luôn dùng hiện tại hoàn thành)
When + S1 + V-ed, S2 + was/were + V-ing
When + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
Before + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
After S1 + had + V-pp3, S2 + V-ed
to be crowded with: rất đông cái gì
to be full of: đầy cái gì đó
To be/seem/look/sound/become/feel/appear/go/turn/grow + adj
----------


Friday, 5 November 2010

Bài 1: CÁC CẤU TRÚC CÂU ĐƠN GIẢN TRONG TIẾNG PHÁP


Một câu cơ bản trong tiếng Pháp bao gồm các thành tố sau:
  • Chủ ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động
  • Động từ: là hành của chủ ngữ.
  • Bổ ngữ: là người hoặc vât có tác dụng ảnh hưởng lên hành động của chủ ngữ (thể) trong câu. Thành tố này thường gọi là bổ ngữ trực tiếp.
  • Trạng ngữ: thường là tình huống xảy ra hành động trên của chủ ngữ, bao gồm: không gian, thời gian.
    Một vài giới từ
  • dans (in)
  • à (to, at)
  • de (from)
  • sur (on)
Examples :
Je vis dans une grande ville (I live in a big city)
Qu'est-ce que tu fait dans la vie? (What do you do?)
Les enfants vont à l'école (The children are going to school).
Il vient de France (He comes from France).
Nous marchons sur la route (We are walking on the road).
  1. Câu thông thường

  1. sds

  1. dsds