would like/want/wish + to do sth: thích làm cái gì
have + (sth) to do: có cái gì đó để làm
It + be + sth/sb + that/who: chính... mà...
had better + V-inf: nên làm gì
hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/mind/postpone/practise/consider/delay/postpone/deny/suggest/recommend/risk/keep/start/imagine/fancy + V-ing
want/plan/agree/wish/attempt/decide/demand/expect/mean/offer/prepare/happen/hesitate/hope/afford/intend/manage/try/learn/pretend/promise/seem/refuse + TO + V-inf.
It's + adj + to + V-inf: quá... để làm gì
take place = happen = occur: xảy ra
to be excited about: thích thú
to be bored with/fed up with: chán cái gì/chán làm cái gì
there is/there are: có...
feel like + V-ing: cảm thấy thích làm gì
expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
advise sb to do sth: khuyên ai làm gì
go -V-ing: chỉ hành động liên quan đến động từ sau go
By + V-ing: bằng cách làm...
for a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (luôn dùng hiện tại hoàn thành)
When + S1 + V-ed, S2 + was/were + V-ing
When + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
Before + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
After S1 + had + V-pp3, S2 + V-ed
to be crowded with: rất đông cái gì
to be full of: đầy cái gì đó
To be/seem/look/sound/become/feel/appear/go/turn/grow + adj
----------have + (sth) to do: có cái gì đó để làm
It + be + sth/sb + that/who: chính... mà...
had better + V-inf: nên làm gì
hate/like/dislike/enjoy/avoid/finish/mind/postpone/practise/consider/delay/postpone/deny/suggest/recommend/risk/keep/start/imagine/fancy + V-ing
want/plan/agree/wish/attempt/decide/demand/expect/mean/offer/prepare/happen/hesitate/hope/afford/intend/manage/try/learn/pretend/promise/seem/refuse + TO + V-inf.
It's + adj + to + V-inf: quá... để làm gì
take place = happen = occur: xảy ra
to be excited about: thích thú
to be bored with/fed up with: chán cái gì/chán làm cái gì
there is/there are: có...
feel like + V-ing: cảm thấy thích làm gì
expect sb to do sth: mong đợi ai làm gì
advise sb to do sth: khuyên ai làm gì
go -V-ing: chỉ hành động liên quan đến động từ sau go
By + V-ing: bằng cách làm...
for a long time = for years = for ages: đã nhiều năm rồi (luôn dùng hiện tại hoàn thành)
When + S1 + V-ed, S2 + was/were + V-ing
When + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
Before + S1 + V-ed, S2 + had + V-pp3
After S1 + had + V-pp3, S2 + V-ed
to be crowded with: rất đông cái gì
to be full of: đầy cái gì đó
To be/seem/look/sound/become/feel/appear/go/turn/grow + adj
No comments :
Post a Comment