Bằng cách vay mượn cách phát âm hoặc một phần một từ trong tiếng Pháp, chúng ta hình thành những từ mượn có gốc từ tiếng Pháp trong tiếng Việt. Nếu để ý một chút, bạn sẽ gặp khá nhiều từ quen thuộc trong tiếng Việt, đọc dễ dàng như bạn đọc/nói từ đó trong tiếng Pháp vậy. Có những từ cũ, ít dùng. Ví dụ, như "căn xơ", "đèn măng sông", "các táp",... nhưng ta vẫn thấy nhiều từ còn dùng hiện nay như "lông đền", "tranh áp phích", "ma két",.... Hy vọng, bài viết này tập hợp và cập nhật các từ ngữ này cho bạn đọc tiện tham khảo.
Tiếng Pháp | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tiếng Pháp | Tiếng Việt | Tiếng Anh | ví dụ |
blockhaus | lô cốt | blockhouse | Nhảy vào lô cốt |
jambon | giăm bông | ham | giăm bông |
loupe | lúp | magnifier; magnifying glass | Kính lúp |
lift | cú líp | topspin | Cú líp (tennis) |
litre | lít | litre | Lít |
location | lô ca xông | tenancy | Lô ca xông |
local | lô can | local | Vào vùng lô can |
logique | lôgic | logical | Hợp lôgic |
logarimthe | lôgarít | logarimth | Lô ga rít |
loto | Lô tô | lotto | Chơi lô tô |
ressort | lò xo | spring | Lò xo |
légionnaire | lê dương | legionnaire | Lính lê dương |
lancée | lăng xê | get started, get going | Ca sĩ lăng xê lẫn nhau |
contact | công tắt | switch | Bật/điều chỉnh công tắc |
laser | la de | laser | Bắn la de |
lavabo | la-va-bô | basin; sink | Rửa tay chỗ la-va-bô |
discours | đít cua | local | Làm một bài đít cua |
diplôme | đíp lôm | diploma | Nhận bằng đíp lôm |
docteur | đóc tờ | doctor | Đóc tờ Tùng |
domino | đô-mi-nô | domino | Hiệu ứng đô-mi-nô |
double | đúp | double | Học đúp |
diesel | đi-ê-zen | gazole, gas-oil | Dầu đi-ê-zen |
divan | đi vân | divan | Ngủ trên đi vân |
Don Quichotte | Đông-ki-sốt | Don Quixote | Chàng Đông-ki-chốt |
demande | đờ-măn | demand | Đờ măn xem họ có trả lời không |
équerre | ê ke | triangle; scale | Đưa ê ke vào xem |
equipe | ê kíp | team | Làm việc với ê kíp |
gaz | ga | gas | Cửa hàng bán ga đốt |
gateau | ga tô | gateau | Bánh ga tô |
gant | găng tay | glove | Đeo găng tay |
gardien | gác dan | guard; gateman; watchman | Gác đan |
galeux/gale | ghẻ lở | mangy; scabies | Ghẻ lở |
guitare | ghi ta | guitar | Chơi ghi ta |
gilet | gi lê | waistcoat | Áo gi lê |
manteau | măng tô | coat | Áo măng tô |
gomme | gom | eraser | Cục gôm |
guidon | ghi đông | handlebar (xe đạp) | Ghi đông (tay lái) |
gaule | Gôn | goal | Vào gôn |
hormone | hooc môn | hormone | Hóc môn |
kaki | ka ki | khaki | Vải ka ki |
décal | đề can | decal | Dán đề can |
dame | đầm | dame | Nhảy đầm (nhảy với mấy cô/bà) |
danser | đăng xê | dancer | Nhảy - đăng xe |
dentelle | đăng-ten | dentelle; lace | Đăng ten |
coureur | cua rơ | racer; runner | Anh ấy là một cua rơ rất cừ |
cour | cua | dating; courtship | Cua gái (faure la cour/courtiser) |
court | cua | short | Hớt đầu cua (court: ngắn) |
cours | cua | courses | Cúp cua (cours: khóa học, lớp học) |
corset | coóc xê | corset; gaine; girdle; bodice | Áo coóc-xê (nịt ngực phụ nữ) |
colt | côn | colt | Xe máy tay côn |
coolie | cu li | coolie; slave | Làm cu li cho nhà giàu |
coeur | cơ | heart | Chất cơ |
coffre | cốp xe | trunk | Cốp xe máy |
cobalte | cô ban | cobalt | Kim loại cô ban |
copier | cóp | copier | Quay cóp, cóp pi |
compteur | công tơ | counter; meter | Chỉ cần bật/tắt công tơ tổng |
conteneur | công tơ nơ | container | Xe công tơ nơ |
veston | vét | jacket | Bận bộ đồ vét |
complet | com lê | suit | Anh ấy diện một bộ com lê |
compas | compa | compass | Thước kẻ, compa |
cantine | căn tin | canteen | Ăn trưa tại căn tin |
camion | cam nhông | van | Xe cam nhông |
caisser | cát xê | cashier | tiền cát xê |
carton | cạc tông | carton | Thùng cạc tông |
carte vert (permis de conduire) | cạc/cà vẹc | driver's licence | Cạc vẹt (thẻ đăng kí xe) |
carte de visite | cạc vi zít | business card | Trao đổi cạc vi zít (danh thiếp) |
carte | cạc | card | Mua cạc điện thoại |
caoutchouc | cao su | rubber | Vỏ xe đạp làm bằng cao su |
cravate | ca vát | tie | Đeo cà vạt/ca vát |
catalogue | ca ta lô | catalogue | Gởi cho em ca ta lô sản phẩm |
carreau | ca rô | Áo kẻ ca rô | |
cacao | ca cao | cocoa | Uống ca cao |
capot (d'une voiture) | ca bô | condom | Ca bô xe hơi |
cabine | ca bin | cabin | Ngồi trong ca bin |
banderole | băng rôn | banderol | Căng băng rôn cổ động |
pont | boong | deck | Ra boong |
buffet | búp phê | buffer | Tiệc búp phê |
poupée | búp bê | doll | Em bé gái chơi búp bê |
blouson | bu giông | blouse | Cái áo bu giông |
beurre | bơ | butter | Thêm một thìa bơ |
poste | bót | post | Ra pót |
bunker | boong ke | bunker | Ra boong ke |
pyjama | pi-dza-ma | pyjama | Mặc đồ pi-dza-ma |
billard | bi da | billiard | Chơi bi da |
bidon | bi đông | bottle | Đầu óc không thông mang bi đông cũng nặng |
chien de berger | bẹc giê | shepherd dog | Nhà nuôi chó bẹc giê |
béton | bê tông | concrete | Nhà đổ bê tông |
bâton | ba toong | nightstick | Cảnh sát với cây ba toong |
bande | băng | band | Băng đảng/cướp/chuyền/cát sét |
banc | băng | bench seat | Cái băng |
basalte | bazan | basalt | Vung đất đỏ bazan |
ballet | ba lê | ballet | Múa ba lê |
balcon | ban công | balcony | Hóng gió ngoài ban công |
bagage | ba ga | baggage | Hàng hóa chất phía sau ba ga |
bac | bắc | baccalaureate | Thi bắc (hết lớp 12) |
biscuit | bánh bích quy | biscuit | Bánh (bích) quy |
artichaut | a ti sô | artichoke | Trà a ti sô |
cuillère | cùi dìa | spoon | Cái cùi dìa (cái muỗng) |
antenne | ăng ten | antenna | Không cần ăng ten để bắt sóng tivi |
anglais | ăng lê | English | Bận là người ăng lê à? |
accus accummulateur |
ắc qui | accummulator | Nạp điện cho bình ắc qui |
enquête | ăng kết | investigation | Thực hiện một ăng kết |
acide | a-xít | acid | Tạc a-xít |
apartheid | a-pác-thai | Chủ nghĩa a-pác-thai | |
affiche | áp-phích | poster; bill; placard | Tranh áp-phích |
album | an-bum | album | Mình vừa tạo một an-bum ảnh mới |
amiante | a-mi-ăng | asbestos | Vải sợi a-mi-ăng |
amateur | a-ma-tơ | amateur | Mình còn kém, a-ma-tơ quá! |
amygdale | a-mi-đan | tonsil | Cậu bị viêm a-mi-đan à? |
allô | a-lô | hello; hey | A-lô, cho hỏi ai đang ở đầu dây bên đó ạ? |
filtre | phin | filter | Cái phin pha café |
café | cà phê | coffee | Cà phê vỉa hè |
filtre | phin | filter | Cái phin pha café |
haricot vert | đậu ve (đậu hà lan) | string bean, green bean | Mua đậu ve làm chè đậu ván |
dose | đô (liều lượng, liều dùng) | dosage | Uống thuốc phải đủ đô mới khỏi bệnh. Đô của cậu là bao nhiêu? (Đang hỏi khả năng uống rượu) |
tuyau | ti-dzô | pipe, tube | Nghề xây dựng, anh em thợ hay gọi dây cân nước là ống ti-dzo là nó đấy. |
goût | gu | taste, favour, liking | Gu ăn uống, gu thời trang, gu thẩm mỹ. |
date | đát | expire | Hết hạn sử dụng, hết đát. |
cinéma | xi nê | cinema | Điện ảnh, chiếu bóng, xi nê. |
quai | bờ kè | platform | Bờ kè dọc kênh Thị Nghè. |
crème | kem (tươi) | cream | Kem Bạch Đằng. |
contrôleur | lơ (xe) | controller | Lơ xe, phụ xe. |
traverse | tà vẹt | transverse beam; crossbar | Lắp đặt tà vẹt bê tông lên toàn tuyến đường sắt |
rouleau | ru lô | roller | Giống như cái ru lô, cái để cán mỏng |
savon | xà bông | soap | Cục xà bông |
palabre | bá láp | palaver; chat | Nói ba xàm, bá láp |
planton | loong toong | Chạy lon ton | |
secours | sơ cua | assistance; help; aid; urgency exit | Cái này dùng làm sơ cua |
bus | buýt | bus | Xe buýt Bến Thành. |
motor | mô tô | motor | Xe mô tô. |
car | ca | car | Xe ca |
vit | vis | screw | Cái vít vặn |
aller | aller | go | Aller hấp |
rondelle | ron | slice; ring; washer | Cái ron - lông đền |
boulon | bu loong | bolt | Bù lon |
benne | xe ben | benne | Xe ben |
automobile | ô tô | car | Xe ô tô |
enveloppe | phong bì | envelop | Phong bì |
chambre a air | săm | inner tube | Săm xe đạp |
pédale | pê đan | pedal | Pê đan xe đạp |
rentrer | dinh tê | Dinh tê | |
alcool | cồn | alcohol | Rượu cồn |
bête | bết | stupid | Chú học hành be bết quá |
bâche | bạt | Tấm bạt che mưa che nắng | |
lame | lam | lame | Lưỡi lam, lam thông gió |
laine | len | wool | Vải len |
galon | lon (đại ý) | stripe | Lên lon |
moderne | mô đen | model | Ăn bận mô đen quá |
mode | mốt | mode | A la mode, ăn bận mốt quá |
chou a fleur | chúp-lơ | Cải súp lơ. | |
salade | xà lách | salad | Ăn rau sà lách. |
poireau | bo rô | leek | Cây bo rô, tỏi tây |
signal | xi nhanh | sign | Bật đèn xi nhanh |
effet | ép phê | effect | Bị ép phê |
carotte | cà rốt | carrot | Cà rốt |
glacer | la séc | candy | Ăn la séc, ăn lạnh |
dessert | đét xe | dessert | Sau cùng là món đét xe, tráng miệng |
casquette | kết | cap | Nón kết |
chef | sếp | chef | Chào sếp |
clef | cờ-lê | wrench | Cái cờ lê trong dụng cụ sửa xe |
toilette | toi-lét | toillet | Đi toi-lét |
omelette | ốp lết | Trứng ốp lết, ốp la | |
tension | tăng xông | tension/ stress | Bị bệnh tăng xông |
beef steak | bít tét | Món bò bít tết | |
ciment | xi măng | cement | Xi măng |
tournevis | tua nơ vít | screwdriver | ê ku, đưa dùm cho cái tua nơ vít |
bombe | bom | bomb | Đặt bom, nổ bom |
pine | pin | battery | pin con ó, pin tiểu |
timbre | tem | stamp | Con tem dán bì thư |
tondeur/euse | tông đơ | mower | Cái tông đơ cắt tóc |
garde boue | gạt | Cái gạt chắn bùn/ nước | |
pompe | bơm | pump | Ống bơm hơi xe đạp |
sandal | san đan | sandal | Dép/ giày san đanh |
rail | ray | rail | Đường ray xe lửa |
tirer | tia | Bắn/tia nó đi | |
banque | băng | bank | Đi nhà băng để mở tài khoản |
bière | bia | beer | Bia Sài Gòn |
saucisse | xúc-xích | sausage | Bánh mì xúc-xích |
paté | pa-tê | paste | Bánh mì pa-tê |
jambon | giăm-bông | ham | Món giăm-bông |
filet | phi-lê | fillet | Thịt phi-lê (thịt thăn, thịt lườn – filet) |
ragout | ra-gu | Món ra-gu | |
curry | cà-ri | curry | Món cà-ri |
pourboire | puộc-boa | tip | Tiền puộc-boa |
baguette | ba-ghét | baguette | Bánh mì ba-ghét |
film | phim | film | Xem phim |
valve | van | valve | Van xe đạp |
vein | ven | vein | tìm cái ven chích thuốc |
yaourt | ya ua | yaghurt | Ăn ya ua, sữa chua |
panne | pan | breakdown | xe bị pan, bị hư |
phare | pha | headlight | bật đèn pha |
bille | bi | ball | bi đạn, viên bi |
sacrer | xạc | consecrate | Tao xạc cho nó một trận (nguyền rủa) |
essence | ét xăng | gas; gasoline | đổ xăng |
garde manger | gạt đờ măng giê | pantry; larder | cái gạt măng giê, cái củi để thức ăn |
coupe | cúp | cut | cúp cua, cúp học, trốn học |
cerise | sơ ri | cherry | trái sơ ri. |
slip | xì líp | slip/fall | quần xì líp, quần lót |
volant | vô lăng | volant | cái vô lăng xe hơi. |
voler | vô lê | fly/blow | Cú vô lê |
satin | sa tanh | satin | vải sa tanh |
simili | xi mi li | vải xi mi li, nhựa xi mi li | |
chemise | sơ mi | shirt | áo sơ mi. |
kilogramme | ki lo gram | kilogram | kg, ký lô gam. |
course | cuốc | course | làm vài cuốc xe (đạp, xích lô) |
chaîne | sên | chain | dây sên xe đạp |
frein | phanh | brake | hãm phanh lại, thắng xe đạp |
bougie | bu gi | spark plug | cái bu gi |
tableau | táp lô | table | cái bảng |
roder | rô đa | roder/break in | chạy rô đa |
relay | rơ le | relay | cái rơ le điều khiển |
caisse | két | case | cái két sắt |
molette | mo lết | rowel | cái mỏ lết |
cylindre | xy lanh | cylinder | ống xy lanh |
gare | ga | train station | nhà ga xe lửa |
cable | cáp | cable | dây cáp |
depart | đề pa | depart | chạy đề pa |
série | xê ri | series | một xê ri, một loạt cái gì đó |
inoxidable | i nox | stainless steel | không bị oxi hóa |
courroie | cua roa | strap | dây cua roa |
potence | pô tâng | tay cầm lái xe đạp | |
violon | vi ô lông | violin | đàn vi ô lông |
vin | vang | wine | rượu vang |
champagne | sâm panh | champagne | rượu sâm panh |
soie | xoa | silk | vải xoa, xoa bóp |
sauce | sốt | sauce | nước sốt |
soeur | sơ | sister | bà sơ nhà thờ |
cirque | xiếc | circus | Xem xiếc ảo thuật |
satan | sa tăng | quỷ sa tăng | |
syrop | si rô | syrup | nước si rô |
soutien gorge | xu chiêng | bra | cái áo ngực phụ nữ |
siffler | xíp lơ | whistle | huýt sáo |
valse | van | valse | điệu van |
vernis | vẹc ni | varnish | đánh vec ni |
valise | va li | suitcase | cái va li |
vanille | va ni | vanilla | hương va ni |
tour | tua | tour | đi tua du lịch |
ton sur ton | tông sơ tông | tông xẹc tông | |
turbine | tua bin | turbine | cái tua bin |
tube | tuýp | tube | tuýp kem đánh răng |
tango | tăng gô | tango | điệu tăng gô |
type | tuýp | type | tuýp người |
tank | tăng | tank | xe tăng |
tasse | tách | cup | tách trà |
taxi | tắc xi | taxi | đi tắc xi |
shoot | sút | shoot | sút banh |
chocolat | sô cô la | chocolate | kẹo sô cô la |
chewing gum | sing gum | gum | kẹo sing gum |
short | sóoc | short | quần soóc |
salon | sa lông | salon | bộ ghế sa lông |
sofa | sô pha | sofa | ghế sô pha |
salle | sảnh | hall | cái sảnh, phòng lớn |
set | séc | set | séc đấu tennis |
cheque | séc | cheque | thanh toán bằng séc |
malin | ma lanh | cunning | thằng nhỏ ma lanh ghê |
mannequin | ma nơ canh | mannequin | con ma nơ canh |
maillot | may ô | swimsuit | áo may ô |
mètre | mét | metre | mét |
meeting | mít tinh | meeting | đi mít tinh |
moto | mô tơ | motor | cái mô tơ |
motif | mô típ | a design | theo một kiểu mô típ |
moutarde | mù tạt | mustard | ăn mù tạt |
mouchoir | mùi soa | handkercheif | khăn mùi soa |
néon | nê ông | neon | đèn nê ông |
Noël | nô en | Noel/ Christmas | lễ hội nô en |
noeud | nơ | knot/node | cái nơ |
nouilles | nui | noodles | món nui nấu với xương |
nylon | ny lông | nylon | bịch ny lông |
olive | ô liu | olive | dầu ô liu |
oxygène | oxy | oxygen | khí ôxy |
automobile | ô tô | car | xe oto |
autobus | ô tô buýt | bus | đi ô tô buýt |
patin | pa tin | skate | đi trượt pa tin |
pedale | pê đan | pedal | pê đan xe đạp |
pédé | pê đê | fag | thằng pê đê |
piano | pi a nô | piano | đàn pi a nô |
fermeture | phẹc mê tơ | fastener | phẹc mê tơ |
fait | phê | phê thuốc | |
fiche | phích | plug | cái phích cắm |
filtre | phin | filter | phin cà phê |
fromage | phô mai/phó mát | cheese | miếng phô mai |
radio | ra đi ô | radio | cái ra đi ô |
police | phú lít | police | đồn phú lít |
ruban | ru băng | ribbon | vải ru băng |
rocket | rốc kết | rocket | rốc kết |
chauffeur | sớp phơ | sớp phơ | |
tournevis | tuốc nơ vít | tuốc nơ vít | |
video | vi đi ô | video | xem vi đi ô |
vis | vít | screw | đinh vít |
sarong | sa rông | sheath | quần sa rông, sà lỏn |
ciné | xi nê | cinema | đi xem xi nê |
signal | xi nhan | sign | bật đèn xi nhan |
cyclo | xích lô | cycle | đi xe xích lô |
scandale | xì căng đan | scandal | cô đó bị dính xì căng đan |
scooter | xờ kcút tơ | scooter | xe xờ kcút tơ |
moi | moa | me/ my | lấy cho moa (tôi) |
toi | toa | you/ your | đưa cho toa (bạn, mày) |
barème | ba rem | Chấm điểm bài thi theo ba rem | |
barrière | ba-ri-e | Dừng ngay tại ba-ri-e | |
revers | rờ ve | Anh bạn đánh cú rờ ve khá tốt (trong tennis, badminton,...) | |
faute | phốt/phô | fault | Phốt, lỗi. Phốt rồi! Làm lại nào. Anh nói chuyện phô quá! |
défaut | đề phô | weakness | Bóng đề phô (nảy lung tung) |
plafond | la phông | ceilling | Lợp la phông (trần nhà), la phông thạch cao |
talus | ta luy | talus/tali | đất dốc, sườn dốc, cắt vát |
panneau | ba nô | panel | Tấm ba nô |
balle | banh | ball | trái banh |
fiche (prise) | phích | plug | Phích cắm điện |
fût | phuy | drum | Thùng phuy (drum) |
fourchette | phóc sết | fork | Bộ phóc sết mới mua |
drap | ra giường | bed sheet | Trải ra giường |
rock | rốc | rock music | Nhạc rốc |
seau | xô | bucket | Cái xô đựng nước |
remorque | rờ moọc | trailer | Xe kéo rờ moọc |
tendeur | tăng đơ | Dùng tăng đơ để... | |
tole | tôn | sheet metal | Tôn lạnh |
ski | xki | skiing | Chơi xki (skiing) |
artichaut | a ti sô | artichoke | bông Atiso |
sou | xu | cent | Đồng xu |
ballot | ba lô | bag | ba lô đi học |
basse | ba zơ | base | dung dịch bazơ, kiềm |
boulon | bù loong | bolt | bù loong, ốc vít |
carreau | ca rô | check/ square | chơi ca rô |
cassette | cát xét | radio | máy cát xét |
coupe | cúp | cup | Anh ta mới đoạt cúp trong trận thể thao |
cascadeau | cát ca đơ | stundman | cát xca đơ, diễn viên đóng thế |
compas | com pa | compass | cái com pa |
litre | lít | liter | lít nước |
mine | mìn | mine | Thằng giặc thả mìn |
seau | xô | bucket | Cái xô múc nước |
citertne | xi téc | tank | tẹt bia |
bordeaux | đô | red | màu đô (đỏ booc-đô) |
roue libre | líp | freewheel | Líp xe đạp (roue libre de bicyclette) |
gamelle | cà mèn | billy | Cà mèn, còn gọi ga men, dùng để đựng đồ ăn mang đi hoặc dùng dã chiến trong các trại lính, buổi cắm trại |
base | ba | basic | Cần có cái ba để nắm bắt những nội dung mới |
lot | lô | lot | lô hàng |
marque | mác | marque | H&M là mác quần áo nổi tiếng |
kiosque | ki-ốt | kiosk | Hàng vải được bày bán ở các ki-ốt dọc theo phố Nguyễn Huệ |
ozone | ô-zôn | ozone | Tầng ô-zôn |
sur | xẹt | on; upon | Địa chỉ: 25/2 |
cartable | cạc/các táp | school bag; satchel | Đầu năm học mới, mẹ mua cho Tony cái cạc táp mới. |
manchon | măng sông | mantle; muff | đèn măng sông (lampe à manchon) |
marquette | ma két | maquette | Gởi ma két đến nhà in (ma két: bản mẫu, mô hình) |
cancer | căn xơ | cancer | Căn xơ cổ tử cung |
hors jeu | oọc rơ | offside | việt vị (trong đá banh) |
choc | sốc | shock | Nghe cô ấy nói thế, tôi sốc ghê gớm. |
No comments :
Post a Comment