English: Only 4% of those with a BAC + 5 are children of unskilled workers.
Nesrine Slaoui is one of them. Today a journalist, she tells her story to inspire others.
Tiếng Pháp | Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tiếng Pháp | Tiếng Việt | Tiếng Anh | ví dụ |
blockhaus | lô cốt | blockhouse | Nhảy vào lô cốt |
jambon | giăm bông | ham | giăm bông |
loupe | lúp | magnifier; magnifying glass | Kính lúp |
lift | cú líp | topspin | Cú líp (tennis) |
litre | lít | litre | Lít |
location | lô ca xông | tenancy | Lô ca xông |
local | lô can | local | Vào vùng lô can |
logique | lôgic | logical | Hợp lôgic |
logarimthe | lôgarít | logarimth | Lô ga rít |
loto | Lô tô | lotto | Chơi lô tô |
ressort | lò xo | spring | Lò xo |
légionnaire | lê dương | legionnaire | Lính lê dương |
lancée | lăng xê | get started, get going | Ca sĩ lăng xê lẫn nhau |
contact | công tắt | switch | Bật/điều chỉnh công tắc |
laser | la de | laser | Bắn la de |
lavabo | la-va-bô | basin; sink | Rửa tay chỗ la-va-bô |
discours | đít cua | local | Làm một bài đít cua |
diplôme | đíp lôm | diploma | Nhận bằng đíp lôm |
docteur | đóc tờ | doctor | Đóc tờ Tùng |
domino | đô-mi-nô | domino | Hiệu ứng đô-mi-nô |
double | đúp | double | Học đúp |
diesel | đi-ê-zen | gazole, gas-oil | Dầu đi-ê-zen |
divan | đi vân | divan | Ngủ trên đi vân |
Don Quichotte | Đông-ki-sốt | Don Quixote | Chàng Đông-ki-chốt |
demande | đờ-măn | demand | Đờ măn xem họ có trả lời không |
équerre | ê ke | triangle; scale | Đưa ê ke vào xem |
equipe | ê kíp | team | Làm việc với ê kíp |
gaz | ga | gas | Cửa hàng bán ga đốt |
gateau | ga tô | gateau | Bánh ga tô |
gant | găng tay | glove | Đeo găng tay |
gardien | gác dan | guard; gateman; watchman | Gác đan |
galeux/gale | ghẻ lở | mangy; scabies | Ghẻ lở |
guitare | ghi ta | guitar | Chơi ghi ta |
gilet | gi lê | waistcoat | Áo gi lê |
manteau | măng tô | coat | Áo măng tô |
gomme | gom | eraser | Cục gôm |
guidon | ghi đông | handlebar (xe đạp) | Ghi đông (tay lái) |
gaule | Gôn | goal | Vào gôn |
hormone | hooc môn | hormone | Hóc môn |
kaki | ka ki | khaki | Vải ka ki |
décal | đề can | decal | Dán đề can |
dame | đầm | dame | Nhảy đầm (nhảy với mấy cô/bà) |
danser | đăng xê | dancer | Nhảy - đăng xe |
dentelle | đăng-ten | dentelle; lace | Đăng ten |
coureur | cua rơ | racer; runner | Anh ấy là một cua rơ rất cừ |
cour | cua | dating; courtship | Cua gái (faure la cour/courtiser) |
court | cua | short | Hớt đầu cua (court: ngắn) |
cours | cua | courses | Cúp cua (cours: khóa học, lớp học) |
corset | coóc xê | corset; gaine; girdle; bodice | Áo coóc-xê (nịt ngực phụ nữ) |
colt | côn | colt | Xe máy tay côn |
coolie | cu li | coolie; slave | Làm cu li cho nhà giàu |
coeur | cơ | heart | Chất cơ |
coffre | cốp xe | trunk | Cốp xe máy |
cobalte | cô ban | cobalt | Kim loại cô ban |
copier | cóp | copier | Quay cóp, cóp pi |
compteur | công tơ | counter; meter | Chỉ cần bật/tắt công tơ tổng |
conteneur | công tơ nơ | container | Xe công tơ nơ |
veston | vét | jacket | Bận bộ đồ vét |
complet | com lê | suit | Anh ấy diện một bộ com lê |
compas | compa | compass | Thước kẻ, compa |
cantine | căn tin | canteen | Ăn trưa tại căn tin |
camion | cam nhông | van | Xe cam nhông |
caisser | cát xê | cashier | tiền cát xê |
carton | cạc tông | carton | Thùng cạc tông |
carte vert (permis de conduire) | cạc/cà vẹc | driver's licence | Cạc vẹt (thẻ đăng kí xe) |
carte de visite | cạc vi zít | business card | Trao đổi cạc vi zít (danh thiếp) |
carte | cạc | card | Mua cạc điện thoại |
caoutchouc | cao su | rubber | Vỏ xe đạp làm bằng cao su |
cravate | ca vát | tie | Đeo cà vạt/ca vát |
catalogue | ca ta lô | catalogue | Gởi cho em ca ta lô sản phẩm |
carreau | ca rô | Áo kẻ ca rô | |
cacao | ca cao | cocoa | Uống ca cao |
capot (d'une voiture) | ca bô | condom | Ca bô xe hơi |
cabine | ca bin | cabin | Ngồi trong ca bin |
banderole | băng rôn | banderol | Căng băng rôn cổ động |
pont | boong | deck | Ra boong |
buffet | búp phê | buffer | Tiệc búp phê |
poupée | búp bê | doll | Em bé gái chơi búp bê |
blouson | bu giông | blouse | Cái áo bu giông |
beurre | bơ | butter | Thêm một thìa bơ |
poste | bót | post | Ra pót |
bunker | boong ke | bunker | Ra boong ke |
pyjama | pi-dza-ma | pyjama | Mặc đồ pi-dza-ma |
billard | bi da | billiard | Chơi bi da |
bidon | bi đông | bottle | Đầu óc không thông mang bi đông cũng nặng |
chien de berger | bẹc giê | shepherd dog | Nhà nuôi chó bẹc giê |
béton | bê tông | concrete | Nhà đổ bê tông |
bâton | ba toong | nightstick | Cảnh sát với cây ba toong |
bande | băng | band | Băng đảng/cướp/chuyền/cát sét |
banc | băng | bench seat | Cái băng |
basalte | bazan | basalt | Vung đất đỏ bazan |
ballet | ba lê | ballet | Múa ba lê |
balcon | ban công | balcony | Hóng gió ngoài ban công |
bagage | ba ga | baggage | Hàng hóa chất phía sau ba ga |
bac | bắc | baccalaureate | Thi bắc (hết lớp 12) |
biscuit | bánh bích quy | biscuit | Bánh (bích) quy |
artichaut | a ti sô | artichoke | Trà a ti sô |
cuillère | cùi dìa | spoon | Cái cùi dìa (cái muỗng) |
antenne | ăng ten | antenna | Không cần ăng ten để bắt sóng tivi |
anglais | ăng lê | English | Bận là người ăng lê à? |
accus accummulateur |
ắc qui | accummulator | Nạp điện cho bình ắc qui |
enquête | ăng kết | investigation | Thực hiện một ăng kết |
acide | a-xít | acid | Tạc a-xít |
apartheid | a-pác-thai | Chủ nghĩa a-pác-thai | |
affiche | áp-phích | poster; bill; placard | Tranh áp-phích |
album | an-bum | album | Mình vừa tạo một an-bum ảnh mới |
amiante | a-mi-ăng | asbestos | Vải sợi a-mi-ăng |
amateur | a-ma-tơ | amateur | Mình còn kém, a-ma-tơ quá! |
amygdale | a-mi-đan | tonsil | Cậu bị viêm a-mi-đan à? |
allô | a-lô | hello; hey | A-lô, cho hỏi ai đang ở đầu dây bên đó ạ? |
filtre | phin | filter | Cái phin pha café |
café | cà phê | coffee | Cà phê vỉa hè |
filtre | phin | filter | Cái phin pha café |
haricot vert | đậu ve (đậu hà lan) | string bean, green bean | Mua đậu ve làm chè đậu ván |
dose | đô (liều lượng, liều dùng) | dosage | Uống thuốc phải đủ đô mới khỏi bệnh. Đô của cậu là bao nhiêu? (Đang hỏi khả năng uống rượu) |
tuyau | ti-dzô | pipe, tube | Nghề xây dựng, anh em thợ hay gọi dây cân nước là ống ti-dzo là nó đấy. |
goût | gu | taste, favour, liking | Gu ăn uống, gu thời trang, gu thẩm mỹ. |
date | đát | expire | Hết hạn sử dụng, hết đát. |
cinéma | xi nê | cinema | Điện ảnh, chiếu bóng, xi nê. |
quai | bờ kè | platform | Bờ kè dọc kênh Thị Nghè. |
crème | kem (tươi) | cream | Kem Bạch Đằng. |
contrôleur | lơ (xe) | controller | Lơ xe, phụ xe. |
traverse | tà vẹt | transverse beam; crossbar | Lắp đặt tà vẹt bê tông lên toàn tuyến đường sắt |
rouleau | ru lô | roller | Giống như cái ru lô, cái để cán mỏng |
savon | xà bông | soap | Cục xà bông |
palabre | bá láp | palaver; chat | Nói ba xàm, bá láp |
planton | loong toong | Chạy lon ton | |
secours | sơ cua | assistance; help; aid; urgency exit | Cái này dùng làm sơ cua |
bus | buýt | bus | Xe buýt Bến Thành. |
motor | mô tô | motor | Xe mô tô. |
car | ca | car | Xe ca |
vit | vis | screw | Cái vít vặn |
aller | aller | go | Aller hấp |
rondelle | ron | slice; ring; washer | Cái ron - lông đền |
boulon | bu loong | bolt | Bù lon |
benne | xe ben | benne | Xe ben |
automobile | ô tô | car | Xe ô tô |
enveloppe | phong bì | envelop | Phong bì |
chambre a air | săm | inner tube | Săm xe đạp |
pédale | pê đan | pedal | Pê đan xe đạp |
rentrer | dinh tê | Dinh tê | |
alcool | cồn | alcohol | Rượu cồn |
bête | bết | stupid | Chú học hành be bết quá |
bâche | bạt | Tấm bạt che mưa che nắng | |
lame | lam | lame | Lưỡi lam, lam thông gió |
laine | len | wool | Vải len |
galon | lon (đại ý) | stripe | Lên lon |
moderne | mô đen | model | Ăn bận mô đen quá |
mode | mốt | mode | A la mode, ăn bận mốt quá |
chou a fleur | chúp-lơ | Cải súp lơ. | |
salade | xà lách | salad | Ăn rau sà lách. |
poireau | bo rô | leek | Cây bo rô, tỏi tây |
signal | xi nhanh | sign | Bật đèn xi nhanh |
effet | ép phê | effect | Bị ép phê |
carotte | cà rốt | carrot | Cà rốt |
glacer | la séc | candy | Ăn la séc, ăn lạnh |
dessert | đét xe | dessert | Sau cùng là món đét xe, tráng miệng |
casquette | kết | cap | Nón kết |
chef | sếp | chef | Chào sếp |
clef | cờ-lê | wrench | Cái cờ lê trong dụng cụ sửa xe |
toilette | toi-lét | toillet | Đi toi-lét |
omelette | ốp lết | Trứng ốp lết, ốp la | |
tension | tăng xông | tension/ stress | Bị bệnh tăng xông |
beef steak | bít tét | Món bò bít tết | |
ciment | xi măng | cement | Xi măng |
tournevis | tua nơ vít | screwdriver | ê ku, đưa dùm cho cái tua nơ vít |
bombe | bom | bomb | Đặt bom, nổ bom |
pine | pin | battery | pin con ó, pin tiểu |
timbre | tem | stamp | Con tem dán bì thư |
tondeur/euse | tông đơ | mower | Cái tông đơ cắt tóc |
garde boue | gạt | Cái gạt chắn bùn/ nước | |
pompe | bơm | pump | Ống bơm hơi xe đạp |
sandal | san đan | sandal | Dép/ giày san đanh |
rail | ray | rail | Đường ray xe lửa |
tirer | tia | Bắn/tia nó đi | |
banque | băng | bank | Đi nhà băng để mở tài khoản |
bière | bia | beer | Bia Sài Gòn |
saucisse | xúc-xích | sausage | Bánh mì xúc-xích |
paté | pa-tê | paste | Bánh mì pa-tê |
jambon | giăm-bông | ham | Món giăm-bông |
filet | phi-lê | fillet | Thịt phi-lê (thịt thăn, thịt lườn – filet) |
ragout | ra-gu | Món ra-gu | |
curry | cà-ri | curry | Món cà-ri |
pourboire | puộc-boa | tip | Tiền puộc-boa |
baguette | ba-ghét | baguette | Bánh mì ba-ghét |
film | phim | film | Xem phim |
valve | van | valve | Van xe đạp |
vein | ven | vein | tìm cái ven chích thuốc |
yaourt | ya ua | yaghurt | Ăn ya ua, sữa chua |
panne | pan | breakdown | xe bị pan, bị hư |
phare | pha | headlight | bật đèn pha |
bille | bi | ball | bi đạn, viên bi |
sacrer | xạc | consecrate | Tao xạc cho nó một trận (nguyền rủa) |
essence | ét xăng | gas; gasoline | đổ xăng |
garde manger | gạt đờ măng giê | pantry; larder | cái gạt măng giê, cái củi để thức ăn |
coupe | cúp | cut | cúp cua, cúp học, trốn học |
cerise | sơ ri | cherry | trái sơ ri. |
slip | xì líp | slip/fall | quần xì líp, quần lót |
volant | vô lăng | volant | cái vô lăng xe hơi. |
voler | vô lê | fly/blow | Cú vô lê |
satin | sa tanh | satin | vải sa tanh |
simili | xi mi li | vải xi mi li, nhựa xi mi li | |
chemise | sơ mi | shirt | áo sơ mi. |
kilogramme | ki lo gram | kilogram | kg, ký lô gam. |
course | cuốc | course | làm vài cuốc xe (đạp, xích lô) |
chaîne | sên | chain | dây sên xe đạp |
frein | phanh | brake | hãm phanh lại, thắng xe đạp |
bougie | bu gi | spark plug | cái bu gi |
tableau | táp lô | table | cái bảng |
roder | rô đa | roder/break in | chạy rô đa |
relay | rơ le | relay | cái rơ le điều khiển |
caisse | két | case | cái két sắt |
molette | mo lết | rowel | cái mỏ lết |
cylindre | xy lanh | cylinder | ống xy lanh |
gare | ga | train station | nhà ga xe lửa |
cable | cáp | cable | dây cáp |
depart | đề pa | depart | chạy đề pa |
série | xê ri | series | một xê ri, một loạt cái gì đó |
inoxidable | i nox | stainless steel | không bị oxi hóa |
courroie | cua roa | strap | dây cua roa |
potence | pô tâng | tay cầm lái xe đạp | |
violon | vi ô lông | violin | đàn vi ô lông |
vin | vang | wine | rượu vang |
champagne | sâm panh | champagne | rượu sâm panh |
soie | xoa | silk | vải xoa, xoa bóp |
sauce | sốt | sauce | nước sốt |
soeur | sơ | sister | bà sơ nhà thờ |
cirque | xiếc | circus | Xem xiếc ảo thuật |
satan | sa tăng | quỷ sa tăng | |
syrop | si rô | syrup | nước si rô |
soutien gorge | xu chiêng | bra | cái áo ngực phụ nữ |
siffler | xíp lơ | whistle | huýt sáo |
valse | van | valse | điệu van |
vernis | vẹc ni | varnish | đánh vec ni |
valise | va li | suitcase | cái va li |
vanille | va ni | vanilla | hương va ni |
tour | tua | tour | đi tua du lịch |
ton sur ton | tông sơ tông | tông xẹc tông | |
turbine | tua bin | turbine | cái tua bin |
tube | tuýp | tube | tuýp kem đánh răng |
tango | tăng gô | tango | điệu tăng gô |
type | tuýp | type | tuýp người |
tank | tăng | tank | xe tăng |
tasse | tách | cup | tách trà |
taxi | tắc xi | taxi | đi tắc xi |
shoot | sút | shoot | sút banh |
chocolat | sô cô la | chocolate | kẹo sô cô la |
chewing gum | sing gum | gum | kẹo sing gum |
short | sóoc | short | quần soóc |
salon | sa lông | salon | bộ ghế sa lông |
sofa | sô pha | sofa | ghế sô pha |
salle | sảnh | hall | cái sảnh, phòng lớn |
set | séc | set | séc đấu tennis |
cheque | séc | cheque | thanh toán bằng séc |
malin | ma lanh | cunning | thằng nhỏ ma lanh ghê |
mannequin | ma nơ canh | mannequin | con ma nơ canh |
maillot | may ô | swimsuit | áo may ô |
mètre | mét | metre | mét |
meeting | mít tinh | meeting | đi mít tinh |
moto | mô tơ | motor | cái mô tơ |
motif | mô típ | a design | theo một kiểu mô típ |
moutarde | mù tạt | mustard | ăn mù tạt |
mouchoir | mùi soa | handkercheif | khăn mùi soa |
néon | nê ông | neon | đèn nê ông |
Noël | nô en | Noel/ Christmas | lễ hội nô en |
noeud | nơ | knot/node | cái nơ |
nouilles | nui | noodles | món nui nấu với xương |
nylon | ny lông | nylon | bịch ny lông |
olive | ô liu | olive | dầu ô liu |
oxygène | oxy | oxygen | khí ôxy |
automobile | ô tô | car | xe oto |
autobus | ô tô buýt | bus | đi ô tô buýt |
patin | pa tin | skate | đi trượt pa tin |
pedale | pê đan | pedal | pê đan xe đạp |
pédé | pê đê | fag | thằng pê đê |
piano | pi a nô | piano | đàn pi a nô |
fermeture | phẹc mê tơ | fastener | phẹc mê tơ |
fait | phê | phê thuốc | |
fiche | phích | plug | cái phích cắm |
filtre | phin | filter | phin cà phê |
fromage | phô mai/phó mát | cheese | miếng phô mai |
radio | ra đi ô | radio | cái ra đi ô |
police | phú lít | police | đồn phú lít |
ruban | ru băng | ribbon | vải ru băng |
rocket | rốc kết | rocket | rốc kết |
chauffeur | sớp phơ | sớp phơ | |
tournevis | tuốc nơ vít | tuốc nơ vít | |
video | vi đi ô | video | xem vi đi ô |
vis | vít | screw | đinh vít |
sarong | sa rông | sheath | quần sa rông, sà lỏn |
ciné | xi nê | cinema | đi xem xi nê |
signal | xi nhan | sign | bật đèn xi nhan |
cyclo | xích lô | cycle | đi xe xích lô |
scandale | xì căng đan | scandal | cô đó bị dính xì căng đan |
scooter | xờ kcút tơ | scooter | xe xờ kcút tơ |
moi | moa | me/ my | lấy cho moa (tôi) |
toi | toa | you/ your | đưa cho toa (bạn, mày) |
barème | ba rem | Chấm điểm bài thi theo ba rem | |
barrière | ba-ri-e | Dừng ngay tại ba-ri-e | |
revers | rờ ve | Anh bạn đánh cú rờ ve khá tốt (trong tennis, badminton,...) | |
faute | phốt/phô | fault | Phốt, lỗi. Phốt rồi! Làm lại nào. Anh nói chuyện phô quá! |
défaut | đề phô | weakness | Bóng đề phô (nảy lung tung) |
plafond | la phông | ceilling | Lợp la phông (trần nhà), la phông thạch cao |
talus | ta luy | talus/tali | đất dốc, sườn dốc, cắt vát |
panneau | ba nô | panel | Tấm ba nô |
balle | banh | ball | trái banh |
fiche (prise) | phích | plug | Phích cắm điện |
fût | phuy | drum | Thùng phuy (drum) |
fourchette | phóc sết | fork | Bộ phóc sết mới mua |
drap | ra giường | bed sheet | Trải ra giường |
rock | rốc | rock music | Nhạc rốc |
seau | xô | bucket | Cái xô đựng nước |
remorque | rờ moọc | trailer | Xe kéo rờ moọc |
tendeur | tăng đơ | Dùng tăng đơ để... | |
tole | tôn | sheet metal | Tôn lạnh |
ski | xki | skiing | Chơi xki (skiing) |
artichaut | a ti sô | artichoke | bông Atiso |
sou | xu | cent | Đồng xu |
ballot | ba lô | bag | ba lô đi học |
basse | ba zơ | base | dung dịch bazơ, kiềm |
boulon | bù loong | bolt | bù loong, ốc vít |
carreau | ca rô | check/ square | chơi ca rô |
cassette | cát xét | radio | máy cát xét |
coupe | cúp | cup | Anh ta mới đoạt cúp trong trận thể thao |
cascadeau | cát ca đơ | stundman | cát xca đơ, diễn viên đóng thế |
compas | com pa | compass | cái com pa |
litre | lít | liter | lít nước |
mine | mìn | mine | Thằng giặc thả mìn |
seau | xô | bucket | Cái xô múc nước |
citertne | xi téc | tank | tẹt bia |
bordeaux | đô | red | màu đô (đỏ booc-đô) |
roue libre | líp | freewheel | Líp xe đạp (roue libre de bicyclette) |
gamelle | cà mèn | billy | Cà mèn, còn gọi ga men, dùng để đựng đồ ăn mang đi hoặc dùng dã chiến trong các trại lính, buổi cắm trại |
base | ba | basic | Cần có cái ba để nắm bắt những nội dung mới |
lot | lô | lot | lô hàng |
marque | mác | marque | H&M là mác quần áo nổi tiếng |
kiosque | ki-ốt | kiosk | Hàng vải được bày bán ở các ki-ốt dọc theo phố Nguyễn Huệ |
ozone | ô-zôn | ozone | Tầng ô-zôn |
sur | xẹt | on; upon | Địa chỉ: 25/2 |
cartable | cạc/các táp | school bag; satchel | Đầu năm học mới, mẹ mua cho Tony cái cạc táp mới. |
manchon | măng sông | mantle; muff | đèn măng sông (lampe à manchon) |
marquette | ma két | maquette | Gởi ma két đến nhà in (ma két: bản mẫu, mô hình) |
cancer | căn xơ | cancer | Căn xơ cổ tử cung |
hors jeu | oọc rơ | offside | việt vị (trong đá banh) |
choc | sốc | shock | Nghe cô ấy nói thế, tôi sốc ghê gớm. |