expel: Trục xuất
expel: trục xuất, đuổi, tống ra
to be expelled from the school: bị đuổi khỏi trường
President Obama expels 35 Russia diplomats in Cold War deja vu.
Liên quan đến vụ việc 35 nhân viên ngoại giao ở Đại sứ Nga tại Washington, USA bị trục xuất.
kick out: (informal) to make someone go or leave; get rid of; dismiss
Bài tiếng Việt: Mỹ trừng phạt Nga vụ tin tặc phá hoại bầu cử Mỹ vừa qua
Bài tiếng Anh:
cyber-attack: gián điệp
sanction
phê chuẩn; thừa nhận; sắc lệnh; hình phạt
vừa là danh, động từ
http://www.nytimes.com/2016/12/02/us/politics/obama-lifts-sanctions-myanmar.html
No comments :
Post a Comment