Sunday, 11 February 2018

Political Words

Trang này thu gom những thuật ngữ liên quan đến chính trị. Khi thảo luận về những chủ đề liên quan đến chính trị, bạn cần phải biết một số thuật ngữ chuyên môn để bạn có đủ tự tin vào phần nói của mình.

expel: Trục xuất

expel: trục xuất, đuổi, tống ra
to be expelled from the school: bị đuổi khỏi trường
President Obama expels 35 Russia diplomats in Cold War deja vu.
kick out: (informal) to make someone go or leave; get rid of; dismiss
Bài tiếng Anh: 

cyber-attack: gián điệp

sanction

phê chuẩn; thừa nhận; sắc lệnh; hình phạt
vừa là danh, động từ
http://www.nytimes.com/2016/12/02/us/politics/obama-lifts-sanctions-myanmar.html

constitution

hiến pháp

executive

hành pháp (thực thi pháp luật, tổ chức hành pháp, chấp hành)

legislative

lập pháp (xây dựng hiến pháp, pháp luật, làm luật, lập pháp)

judicial

tòa án, quan tòa

No comments :