Phần này sẽ đưa cho các bậc phụ huynh đang mong muốn con mình phát âm một list các chữ cái hoặc nhóm chữ cái trong phonics một list các chữ cái hoặc nhóm chữ cái trong phonics do trường hệ thống trường Primary School England cung cấp mà nhóc mình đang học.
Các bậc cha mẹ cứ hướng dẫn con mình theo trình tự này, đảm bảo con bạn chắc chắn biết đọc và chuẩn xác.
Ở phần tiếp theo sẽ đưa các clip hướng dẫn cách phonics như thế nào ( Xem ở các trang Cont. 3, Cont. 4, Cont. 5, Cont. 6, Cont. 7, Cont. 8, Cont.9, Cont.10)
Quay về trang phonics
Quay về trang chủ
Letter or letter group
|
Word to show the sound
|
Picture
|
s
|
sun
|
|
a
|
ant
|
|
t
|
tap
|
|
p
|
pig
|
|
i
|
igloo
|
|
n
|
net
|
|
m
|
mug
|
|
d
|
dog
|
|
g
|
bug
|
|
o
|
cot
|
|
c
|
cat
|
|
k
|
kick
|
|
ck
|
duck
|
|
e
|
egg
|
|
w | web | |
u
| bus | |
h | hat | |
f
| frog | |
l
| lips | |
ss
| grass | |
v
| van | |
x
| fox | |
r
| rat | |
b
| bat | |
ff
| puffin | |
ll
| doll | |
j
| jam | |
Xem tiếp nội dung ở trang 2 và 3
No comments :
Post a Comment