----------------------------------
Courtesy of image at https://i2.wp.com/transitionsfv.org/wp-content/uploads/birds-vocabulary-in-english-learn-bird-names-7-e-s-l-at-images-with-name.jpg?resize=806%2C1357 |
1. owl: con cú
2. dove: chim bồ câu
3. rook: con quạ
4. swift: chim én
5. eagle: chim đại bàng
6. penguin: chim cánh cụt
7. peafowl: chim công, loài công
8. peacock: chim công trống
9. skylark: chim chiền chiện
10. quail: chim cút
11. swallow: chim nhạn
12. woodpecker: chim gõ kiến
13. oriole: chim vàng anh
14. canary: chim hoàng yến
15. nightingale: chim sơn ca
16. vulture: chim kền kền
17. barn owl: chim lợn
18. falcon: chim ưng
19. phoenix: chim phượng hoàng
20. flowerpecker: chim sâu
21. sparrow: chim sẻ
22. salangane: chim yến
23. stork: con cò
24. heron: con diệc
25. hawk: con diều hâu
26. crane: con sếu
27. bittern: con vạc
28. emu: chim ê mu, đà điểu sa mạc Úc
29. seagull/ gull: hải âu
30. parrot: vẹt
No comments :
Post a Comment