Tổng hợp từ vựng hằng ngày:
| picture/ poster: bức tranh | armchair: ghế bành tựa lưng |
| carpet/ rug: tấm thảm | bedside table/ night table/ night - stand: bàn cạnh giường ngủ |
| desk: cái bàn | computer: máy tính để bàn |
| bed: giường ngủ | lamp: đèn ngủ |
| bookshelf/ shelf: kệ sách | bedspread: dra trải giường |
| cushions/pillow: gối | alarm clock/ clock radio: đồng hồ báo thức |
| blanket/duvet: mềm | vase: bình hoa |
| dress table/ vanity/ vanity table: bàn trang điểm | stool: ghế đẩu |
| drawer: ngăn kéo | pillowcase: áo gối |
| bottom sheet/sheet: nệm | head board: đầu giường |
| wardrobe/closet: tủ đựng quần áo | hanger: cây móc áo quần |
| rail: thanh cuộn | slipper: dép |
| dresser/ chest of drawer: tủ áo quần | cradle/ cot: cái nôi, giường cho em bé |
| hook: cái móc để móc quần áo | ceiling: trần nhà |






No comments :
Post a Comment