hairdryer: máy sấy tóc | shampoo: dầu gội đầu |
mirror: cái gương | sponge: bông tắm |
comb: cái lược chải tóc | toilet paper/ roll: giấy vệ sinh |
tap: vòi nước | toilet: bồn cầu |
soap: cục xà bông | bidet: mặt ngồi bồn cầu |
toothbrush: bàn chải đánh răng | bathtub: bồn tắm |
toothpaste: kem đánh răng | bath mat: miếng dặm chân sau khi tắm |
basin/ sink:chậu rửa mặt | brush your teeth: đánh răng |
towel: khăn tắm | have a shower: tắm |
shower: vòi tắm hoa sen | dry yourself: lau mình |
shower cap: mũ tắm | comb your hair: chải tóc |
shower curtain: màn tắm | curtain: rèm cửa |
towel rail/rack: giá treo khăn tắm | hand towel: khăn lau tay |
razor: dao cạo râu | shaving form: bông làm mềm râu khi cạo |
bathroom cabinet: tủ đựng phòng tắm | faucet: vòi |
deodorant: chất khử mùi | tiles: gạch |
conditioner: kem ủ tóc | drip: nhỏ giọt |
plughole: cái lỗ thoát nước trên basin | plug: cái nút đậy |
chain: sợ dây nối | flannel: vải flannel |
cisterm: hầm chứa nước | toothbrush holder: kệ đựng bàn chải đánh răng |
Friday, 18 November 2016
Bathroom Vocabulary
Tổng hợp từ vựng hằng ngày:
Nhãn:
beginners
,
learning vocabulary
Subscribe to:
Post Comments
(
Atom
)
No comments :
Post a Comment