Đọc bài tại đây:
http://www.telegraph.co.uk/men/style/aldi-launches-workwear-range-offering-a-complete-outfit-for-unde/
luôn tiện tổng hợp lại một số từ vựng về Clothes (garment):
|
||
wardrobes
|
work wear fashon
|
shirt
|
|
|
|
hangbag
|
leather shoes
|
tie
|
|
|
|
suit trouser
|
belt
|
sheer lady tight
|
|
|
|
boot
|
blouses
|
cardigan
|
|
|
|
skirts
|
formalwear
|
sportswear
|
No comments :
Post a Comment