Sunday 10 January 2016

Herbs and Spices

Tổng hợp các từ vựng về gia vị

tbsp: muỗng canh
tsp:  muỗng cà phê
cup: chén
zest from: ngào từ ...

black peppercorn  (tiêu đen) cloves (đinh hương) cumin (thì là)
red paprika (ớt chuông đỏ) pink peppercorn (tiêu hồng) crushed dry pomegranate (hạt lựu khô đã nghiền nát)







chili pepper (ớt đỏ) fennel power (bột thì là) sesame (vừng)



turmeric (bột nghệ) dry parsley (rau mùi tây khô) star anise (hồi)


mushroom paradise blend (nấm hương) white murtard (mù tạt trắng) garlic (tỏi)



dry coriander (rau ngò sấy khô) ginger (gừng) salt (muối)



dry basil (rau húng quế sấy khô)  dry oregano (rau húng lủi sấy khô) dry romary (rau mê điệt sấy khô)



dry thyme (rau húng tây sấy khô) cinnamon (quế) cardamon (thảo quả)



dry cayenne (ớt bột) allspice (tiêu sọ) onion (hành tây)


Tổng hợp các từ vựng về mùi




coriander (rau mùi)
sweet basil (rau húng quế)
oregano (rau húng lủi)



thyme ( rau húng tây)
romary (thảo quả)
spring/ green oinon ( hành lá)



leek (tỏi tây)
chives (bông hẹ)
thai basil (húng quế)



mint (rau bạc hà) sage ( rau xô thơm) dill ( rau thì là)

x

No comments :