Tổng hợp các từ vựng về gia vị
tbsp: muỗng canh
tsp: muỗng cà phê
cup: chén
zest from: ngào từ ...
Tổng hợp các từ vựng về mùi
|
|
|
coriander (rau mùi)
|
sweet basil (rau húng quế)
|
oregano (rau húng lủi)
|
|
|
|
thyme ( rau húng tây)
|
romary (thảo quả)
|
spring/ green oinon ( hành lá)
|
|
|
|
leek (tỏi tây)
|
chives (bông hẹ)
|
thai basil (húng quế)
|
|
|
|
mint (rau bạc hà) | sage ( rau xô thơm) | dill ( rau thì là) |
No comments :
Post a Comment