Trong bài viết, chúng tôi muốn chia sẽ một số cặp từ dễ nhầm lẫn, không chỉ homophones mà còn có những ngoại lệ khác. Vui lòng để lại phản hồi nếu bạn có thêm những cặp từ dễ nhầm lẫn khác muốn bổ sung.
1. Lose and Loose
Lose (v) – /luːz/: mất, thất bại
Ví dụ:
If we don’t practice harder, we will lose the game.
Nếu chúng ta không chăm chỉ tập luyện, chúng ta sẽ thua trận đấu.
Loose (adj) – /luːs/: lỏng lẻo, trùng, lùng thùng
Ví dụ:
I like this dress because it’s loose and so comfortable.
Tớ thích chiếc váy này vì nó rộng rãi và thoải mái.
Cách phát âm chỉ khác nhau ở âm “s” và ”z” nên mọi người rất hay nhầm lẫn.
2. Resign and Re-sign
Resign (v) – /rɪˈzaɪn/: từ chức, miễn nhiệm
Ví dụ:
I resign the job because I don’t like that job.
Tôi xin thôi việc vì tôi không thích công việc đó.
Re-sign (v) – /rɪˈsaɪn/: ký lại hợp đồng, đi làm lại
Ví dụ:
I love my current job, so I re-signed for another 2 years.
Tôi yêu thích công việc hiện nay, nên tôi đã ký lại hợp đồng trong 2 năm tiếp theo.
Hai từ chỉ khác nhau ở gạch nối và các phát âm chữ “s”, nhưng nghĩa của chúng lại trái ngược nhau.
3. Advice and Advise
Advice (n) – /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Ví dụ:
My mom always gives me the best advice.
Mẹ luôn cho tôi lời khuyên tốt nhất.
Advise (v) – /ədˈvaɪz/: đề nghị
He advises me to invest money in the stock market.
Anh ấy khuyên tôi đầu tư tiền vào thị trường chứng khoán.
Chúng có nghĩa tương tự nhau, chỉ khác nhau trong cách phát âm chữ “s” và một từ là động từ và từ kia còn lại là danh từ.
4. Affect and Effect
Affect (v) – /əˈfekt/: ảnh hưởng tới, tác động tới
Effect (n) – /ɪˈfekt/: kết quả, hậu quả
Ví dụ:
People are all affected by the effect of human right violation.
Tất cả mọi người đều bị ảnh hưởng từ hậu quả của việc vi phạm nhân quyền.
Hai từ vựng chỉ khác nhau trong cách phát âm và cũng rất hay gây nhầm lẫn.
5. Compliment and Complement
Compliment (v, n) – /ˈkɑːm.plə.mənt/: ca ngợi, khen tụng, lời ca ngợi
Ví dụ:
They compliment on his kindness.
Họ ca ngợi lòng tốt của anh ấy.
Complement (v, n) – /ˈkɑːm.plə.ment/: bù đắp, bổ sung, phần bù, phần bổ sung
Ví dụ:
These shoes really complement your costume.
Đôi giày này thực sự rất hợp với trang phục của bạn.
Hai từ phát âm giống nhau nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
6. Disinterested and Uninterested
Disinterested (adj) – /dɪˈsɪn.trə.stɪd/: không hứng thú, thờ ơ
Ví dụ:
Kids want to play outside and are disinterested in studying.
Lũ trẻ chỉ muốn chơi đùa ở ngoài mà hoàn toàn không quan tâm gì tới việc học hành.
Uninterested (adj) – /ʌnˈɪn.tɚ.es.tɪd/: vô tư, công tâm
Ví dụ:
The outsiders usually have an uninterested look than the insiders.
Người ngoài cuộc thường có cái nhìn công tâm hơn người trong cuộc.
Mọi người rất hay nhầm lẫn rằng chúng là từ đồng nghĩa nhưng hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
7. Bear and Bare
Bear (v) – /ber/: chịu đựng, chống đỡ, sinh sản, sinh lợi
Ví dụ:
Don’t stand on that chair, it can’t bare your weigh.
Đừng đứng lên cái ghế đó, nó không chịu được sức nặng của cậu đâu.
Bare (v, n) – /ber/: trần trụi, ở trần, khám phá ra, hiển lộ ra
Ví dụ:
She bares her arm to show her new tattoo.
Cô ấy để trần cánh tay để khoe hình xăm mới.
8. Further and Farther
Further (adv) – /ˈfɝː.ðɚ/: xa hơn (cả về khoảng cách địa lý lẫn những tình huống phức tạp hơn như tầm nhìn, triển vọng, …)
Ví dụ:
Her vision is further than anyone else in company.
Tầm nhìn của cô ấy xa hơn bất kỳ ai trong công ty. (chỉ dùng further)
Farther (adv) – ˈfɑːr.ðɚ/: xa hơn (chỉ dùng để chỉ khoảng cách địa lý)
Ví dụ:
The distance from the house to the market is farther (further) than I thought.
Khoảng cách từ nhà tới chợ xa hơn tớ nghĩ. (có thể dung cả further và farther)
Hai từ này rất dễ nhầm lẫn vì cách phát âm và nghĩa cũng khá giống nhau. Tuy nhiên có rất nhiều sự khác biệt trong các tình huống sử dụng.
9. Hanged and Hung
Hanged – /hæŋ/: treo cổ
The judge sentenced the murderer to be hanged.
Toà án đã kết tội tên sát nhân phải bị treo cổ.
Hung – /hʌŋ/: treo
The outsiders usually have an uninterested look than the insiders.
Người ngoài cuộc thường có cái nhìn công tâm hơn người trong cuộc.
Mọi người rất hay nhầm lẫn rằng chúng là từ đồng nghĩa nhưng hai từ này có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
7. Bear and Bare
Bear (v) – /ber/: chịu đựng, chống đỡ, sinh sản, sinh lợi
Ví dụ:
Don’t stand on that chair, it can’t bare your weigh.
Đừng đứng lên cái ghế đó, nó không chịu được sức nặng của cậu đâu.
Bare (v, n) – /ber/: trần trụi, ở trần, khám phá ra, hiển lộ ra
Ví dụ:
She bares her arm to show her new tattoo.
Cô ấy để trần cánh tay để khoe hình xăm mới.
8. Further and Farther
Further (adv) – /ˈfɝː.ðɚ/: xa hơn (cả về khoảng cách địa lý lẫn những tình huống phức tạp hơn như tầm nhìn, triển vọng, …)
Ví dụ:
Her vision is further than anyone else in company.
Tầm nhìn của cô ấy xa hơn bất kỳ ai trong công ty. (chỉ dùng further)
Farther (adv) – ˈfɑːr.ðɚ/: xa hơn (chỉ dùng để chỉ khoảng cách địa lý)
Ví dụ:
The distance from the house to the market is farther (further) than I thought.
Khoảng cách từ nhà tới chợ xa hơn tớ nghĩ. (có thể dung cả further và farther)
Hai từ này rất dễ nhầm lẫn vì cách phát âm và nghĩa cũng khá giống nhau. Tuy nhiên có rất nhiều sự khác biệt trong các tình huống sử dụng.
9. Hanged and Hung
Hanged – /hæŋ/: treo cổ
The judge sentenced the murderer to be hanged.
Toà án đã kết tội tên sát nhân phải bị treo cổ.
Hung – /hʌŋ/: treo
I hung the picture on the wall.
Tôi treo bức ảnh lên tường.
Cả hai đều là quá khứ của động từ “hang” nhưng hanged chỉ là quá khứ của “hang” khi có nghĩa là treo cổ.
Tôi treo bức ảnh lên tường.
Cả hai đều là quá khứ của động từ “hang” nhưng hanged chỉ là quá khứ của “hang” khi có nghĩa là treo cổ.
10. Compare to and Compare with
Compare to
Compare to
Khi so sánh hai đối tượng khác nhau về bản chất chúng ta dùng compare to.
Ví dụ:
Don’t compare him to a superman.
Đừng so sánh anh ấy với siêu nhân. (siêu nhân và người là khác nhau)
Ví dụ:
Don’t compare him to a superman.
Đừng so sánh anh ấy với siêu nhân. (siêu nhân và người là khác nhau)
Don’t compare yourself to that monkey.
Đừng so sánh mình với con khỉ đó chứ. (khỉ với người là khác nhau)
Đừng so sánh mình với con khỉ đó chứ. (khỉ với người là khác nhau)
The way she appeared could be compared to a star in the sky.
Cách cô ấy xuất hiện có thể so sánh với một vì sao trên trời. (một cô gái và một vì sao là hai thứ khác nhau)
Cách cô ấy xuất hiện có thể so sánh với một vì sao trên trời. (một cô gái và một vì sao là hai thứ khác nhau)
Compare with
Khi so sánh hai đối tượng giống nhau thì chúng ta dùng compare with.
Ví dụ:
Ha Noi is crowded compared with Sai Gon.
Hà Nội cũng náo nhiệt như Sài Gòn. (cả hai cùng là thành phố lớn và giống nhau về bản chất)
Why don’t we compare Mr Smith’s CV with Mr Patterson’s CV to choose the right candidate?
Sao chúng ta không so sánh CV của ông Smith và Patterson để chọn ra ứng viên tốt? (hai đối tượng so sánh là CV giống nhau)
My brother is so naughty but not so bad compared with yours.
Em trai tớ là một đứa rất nghịch ngợm nhưng chả là gì so với em cậu. (đối tượng so sánh cùng là em trai)
11. Discreet and Discrete
Discreet (a) /dɪˈskriːt/ (C2) careful not to cause embarrassment or attract too much attention, especially by keeping something secret: cẩn thận để không gây ra tình trạng bối rối hoặc quá nhiều sự chú ý, đặc biệt là giữ một điều gì đó bí mật (đến phút chót, ví dụ)
Ví dụ:
The family made discreet enquiries about his background. Gia đình đã truy vấn những thắc mắc về nền tảng kiến thức của cậu ấy.
They are very good assistants, very discreet - they wouldn't go talking to the press. Họ là những trợ tá rất tốt, rất cẩn thận - họ sẽ không bao giờ đi nói điều gì cho báo giới.
Synonyms: circumspect
Atonyms: indiscreet
Discrete (a) /dɪˈskriːt/ clearly separate or different in shape or form: tách rời nhau một cách rõ ràng về hình dạng; rời rạc
Ví dụ:
These small companies now have their own discrete identity. Nhiều công ty nhỏ này bây giờ có những pháp danh độc lập.
Synonyms: independent, separate
12. Foreword and Forward
Foreword is a noun that means an introductory note or preface.
Ví dụ:
In my foreword, I explained my reasons for writing this book. Trong phần giới thiệu, tôi đã đưa ra nhiều lí do để viết cuốn sách này.
Forward is an adjective or adverb that means toward the front: phía trước
Ví dụ:
Please step forward when your name is called. Vui lòng bước tới trước khi ông/bà được gọi tên.
Forward is also a verb that means to send on.
Ví dụ:
Forward the letter to the customer's new address. Hãy gởi lá thư đến địa chỉ mới của khách hàng.
[2] Hết bối rối với 9 cặp từ dễ nhầm lẫn sau
[3] Hết nhầm lẫn với Farther và Further
[4] Cách phân biệt Compare to và Compare with
[5] https://www.facebook.com/luyenthiielts.moingay/posts/1540267469389586
11. Discreet and Discrete
Discreet (a) /dɪˈskriːt/ (C2) careful not to cause embarrassment or attract too much attention, especially by keeping something secret: cẩn thận để không gây ra tình trạng bối rối hoặc quá nhiều sự chú ý, đặc biệt là giữ một điều gì đó bí mật (đến phút chót, ví dụ)
Ví dụ:
The family made discreet enquiries about his background. Gia đình đã truy vấn những thắc mắc về nền tảng kiến thức của cậu ấy.
They are very good assistants, very discreet - they wouldn't go talking to the press. Họ là những trợ tá rất tốt, rất cẩn thận - họ sẽ không bao giờ đi nói điều gì cho báo giới.
Synonyms: circumspect
Atonyms: indiscreet
Discrete (a) /dɪˈskriːt/ clearly separate or different in shape or form: tách rời nhau một cách rõ ràng về hình dạng; rời rạc
Ví dụ:
These small companies now have their own discrete identity. Nhiều công ty nhỏ này bây giờ có những pháp danh độc lập.
Synonyms: independent, separate
12. Foreword and Forward
Foreword is a noun that means an introductory note or preface.
Ví dụ:
In my foreword, I explained my reasons for writing this book. Trong phần giới thiệu, tôi đã đưa ra nhiều lí do để viết cuốn sách này.
Forward is an adjective or adverb that means toward the front: phía trước
Ví dụ:
Please step forward when your name is called. Vui lòng bước tới trước khi ông/bà được gọi tên.
Forward is also a verb that means to send on.
Ví dụ:
Forward the letter to the customer's new address. Hãy gởi lá thư đến địa chỉ mới của khách hàng.
Tham khảo
[1] English Homophones[2] Hết bối rối với 9 cặp từ dễ nhầm lẫn sau
[3] Hết nhầm lẫn với Farther và Further
[4] Cách phân biệt Compare to và Compare with
[5] https://www.facebook.com/luyenthiielts.moingay/posts/1540267469389586
No comments :
Post a Comment