Sau đây là một số thành ngữ mà mình biết trong số rất rất nhiều thành ngữ trong tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Việt. Chúng được sưu tầm và tổ chức thành một danh sách có chức năng sắp xếp, tìm kiếm.
Danh sách được cập nhật thường xuyên. Nếu quý bạn đọc không tìm thấy thành ngữ, tục ngữ, ca dao của bạn, vui lòng để lại ở phần bình luận cuối bài viết này. Chân thành cảm ơn.
THÀNH NGỮ TỤC NGỮ CA DAO ANH - PHÁP -VIẾT
Anh | Pháp | Việt | Giảng nghĩa thêm |
---|---|---|---|
Anh | Pháp | Việt | Giảng nghĩa thêm |
as dump as an oyster | lô cốt | câm như hến | tbc |
when in Rome, do as the Romans do | giăm bông | nhập gia tùy tục | tbc |
when candles are out, all cats are grey | lúp | tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh | tbc |
pride comes/goes before a fall pride will have a fall |
lúp | trèo cao ngã đau | tbc |
to close one's eyes to sth | lúp | nhắm mắt làm ngơ | tbc |
to be over head and ears in debts | lúp | nợ ngập đầu, nợ như chúa chổm | tbc |
as changeable as the weather | lúp | thay đổi như thời tiết | tbc |
more dead than alive | lúp | thừa sống thiếu chết | tbc |
sleep like a log/top | lúp | ngủ say như chết | tbc |
as red as a beetroot | lúp | đỏ như gấc | tbc |
out of sight, out of mind | lúp | xa mặt cách lòng | tbc |
wall have ears | lúp | tai vách mạch rừng | tbc |
spare the rod, spoil the child | lúp | yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi | tbc |
the cheapest is the dearest | lúp | của rẻ là của ôi | tbc |
every dog has its/his day The longest day must have an end The morning sun never lasts a day |
lúp | Ai giàu ba họ, ai khó ba đời | tbc |
Talk hot air Have a loose tongue |
lúp | Ba hoa chích chòe | tbc |
He who sees through life and death will meet most success | lúp | Biết mình biết ta, trăm trận trăm thắng | tbc |
Cả thèm chóng chán | lúp | Soon hot, soon cold | tbc |
Run before one's horse to market Rush into hell before one's father |
lúp | Cầm đèn chạy trước ô tô | to count one's gains prematurely. See here. Ex: You can't know my profit from this job this very moment. You are running before my horse to market. |
There's no peace for the wicked | lúp | Có tật giật mình | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
So said so done | lúp | Đã nói là làm | tbc |
Love cannot be forced/compelled | lúp | Ép dầu ép mỡ, ai nỡ ép duyên | tbc |
Make a rod for one's own back | lúp | Gậy ông đập lưng ông | tbc |
Bite the hands that feed | lúp | Ăn cháo đá bát | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
Build something on sand Fish in the air Beat the air |
lúp | Dã tràng xe cát biển đông | tbc |
http://www.suonse.com/mot-so-thanh-ngu-tuc-ngu-anh-viet-viet-anh-thong-dung.html
No comments :
Post a Comment